Đọc nhanh: 仆役 (phó dịch). Ý nghĩa là: tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ; tôi đòi; tôi mọi; tớ.
Ý nghĩa của 仆役 khi là Danh từ
✪ tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ; tôi đòi; tôi mọi; tớ
仆人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仆役
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 服兵役
- làm nghĩa vụ quân sự; đi quân dịch
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 渡江战役
- chiến dịch vượt sông.
- 人民公仆
- người đầy tớ của nhân dân
- 役使 骡马
- dùng lừa ngựa
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 现役军人
- quân nhân tại ngũ
- 社会 公仆
- người công bộc của xã hội
- 俗话说 前仆后继 我们 也 该 为 后人 着想
- Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.
- 革命先烈 前仆后继 不怕牺牲
- Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.
- 孩子 们 前仆后继 的 奔 向 小卖店
- Những đứa trẻ lần lượt chạy đến cửa hàng.
- 我们 有个 女仆 干 家务 活儿
- Chúng tôi có một người hầu phụ làm việc nhà.
- 她 没有 端著 架子 把 我们 当作 仆人 对待
- Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
- 退役军人
- quân nhân giải ngũ
- 家仆 每天 打扫 房间
- Gia nô dọn dẹp phòng mỗi ngày.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仆役
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仆役 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仆›
役›