Đọc nhanh: 人民内部矛盾 (nhân dân nội bộ mâu thuẫn). Ý nghĩa là: mâu thuẫn nội bộ nhân dân. Ví dụ : - 正确处理人民内部矛盾问题。 Giải quyết đúng đắn những vấn đề trong nội bộ nhân dân.
Ý nghĩa của 人民内部矛盾 khi là Danh từ
✪ mâu thuẫn nội bộ nhân dân
指在人民利益根本一致的基础上的矛盾,是非对抗性的
- 正确处理 人民 内部矛盾 问题
- Giải quyết đúng đắn những vấn đề trong nội bộ nhân dân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民内部矛盾
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 各族人民 团结友爱 互助
- Nhân dân các dân tộc đoàn kết, thân ái, hỗ trợ lẫn nhau.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 后院起火 ( 比喻 内部 闹矛盾 或 后方 出 了 麻烦事 )
- nội bộ lủng củng.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 人民 内部矛盾
- mâu thuẫn trong nhân dân.
- 划分 人民 内部矛盾 和 敌我矛盾
- phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 不要 同 别人 闹矛盾
- không nên cùng người khác xảy ra xung đột ( tranh cãi, tranh chấp)
- 正确处理 人民 内部矛盾 问题
- Giải quyết đúng đắn những vấn đề trong nội bộ nhân dân.
- 内部 出现 了 一些 人事 矛盾
- Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人民内部矛盾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人民内部矛盾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
内›
民›
盾›
矛›
部›