Đọc nhanh: 人民陪审员 (nhân dân bồi thẩm viên). Ý nghĩa là: bồi thẩm nhân dân; thẩm phán nhân dân.
Ý nghĩa của 人民陪审员 khi là Danh từ
✪ bồi thẩm nhân dân; thẩm phán nhân dân
中国司法机关从人民群众中吸收的参加审判的人员由人民选举产生,在人民法院执行职务期间,同审判员有同等权力简称陪审员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民陪审员
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 荣誉 属于 人民
- Vinh quang thuộc về nhân dân.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 人民团体
- đoàn thể nhân dân
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 医护人员
- nhân viên điều dưỡng
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 公务员 是 人民 的 公僕
- Công chức là đầy tớ của nhân dân.
- 我们 要 做 人民 的 勤务员
- chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人民陪审员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人民陪审员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
员›
审›
民›
陪›