Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
矛
máo
Mâu
Bộ
Cây giáo để đâm
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 矛 (Mâu)
矛
Máo
Mâu
矜
Guān|Jīn|Qín
Căng, Quan
矞
Jué|Xù|Yù
Duật, Húc, Quyệt