Đọc nhanh: 五大连池 (ngũ đại liên trì). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Wudalianchi ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang.
✪ Thành phố cấp quận Wudalianchi ở Heihe 黑河 , Hắc Long Giang
Wudalianchi county level city in Heihe 黑河 [Hēihé], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五大连池
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 大 便池 堵塞 了 , 你 去 搋 搋
- bồn cầu bị tắc rồi, anh đi thông đi.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 我们 的 朋友 遍及 五大洲
- Bạn bè của chúng tôi ở khắp năm châu.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 距离 大概 五百米 余
- Khoảng cách khoảng hơn năm trăm mét.
- 那座 山 大概 高 五百米
- Ngọn núi cao khoảng năm trăm mét.
- 连年 大丰收
- nhiều năm liền bội thu.
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 他 连忙 摆手 叫 大家 不要 笑
- anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
- 五块 大洋
- năm đồng bạc
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 这棵 树大五围
- Cái cây này to bằng 5 vòng tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 五大连池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 五大连池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm五›
大›
池›
连›