Đọc nhanh: 争取主动 (tranh thủ chủ động). Ý nghĩa là: Giành thế thủ động. Ví dụ : - 我要争取主动要不然我会失去他的. Tôi phải giành sự chủ động hoặc tôi sẽ mất anh ấy
Ý nghĩa của 争取主动 khi là Động từ
✪ Giành thế thủ động
- 我要 争取 主动 要不然 我会 失去 他 的
- Tôi phải giành sự chủ động hoặc tôi sẽ mất anh ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 争取主动
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 公司 占据主动
- Công ty đã chiếm ưu thế chủ động.
- 发动战争
- phát động chiến tranh
- 能动 地 争取 胜利
- năng động giành thắng lợi.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 她 掌握 了 主动权
- Cô ấy đã nắm quyền chủ động.
- 主动权
- Thế chủ động.
- 公司 占据 了 主动 地位
- Công ty đã chiếm được vị trí chủ động.
- 劳动 人民 成 了 国家 的 主人翁
- nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 我要 努力 攒钱 争取 买 一个 自动 取款机
- Tôi sẽ cố gắng tiết kiệm tiền để mua một máy rút tiền ATM.
- 我们 取得 了 主动权
- Chúng tôi đã giành được quyền chủ động.
- 我要 争取 主动 要不然 我会 失去 他 的
- Tôi phải giành sự chủ động hoặc tôi sẽ mất anh ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 争取主动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 争取主动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
争›
动›
取›