Hán tự: 买
Đọc nhanh: 买 (mãi). Ý nghĩa là: mua; sắm; tậu, mua chuộc, họ Mãi. Ví dụ : - 我喜欢买衣服。 Tôi thích mua quần áo.. - 你买房了吗? Anh đã mua nhà chưa?. - 他试图买通警察。 Anh ta cố gắng mua chuộc cảnh sát.
Ý nghĩa của 买 khi là Động từ
✪ mua; sắm; tậu
拿钱换东西
- 我 喜欢 买 衣服
- Tôi thích mua quần áo.
- 你 买房 了 吗 ?
- Anh đã mua nhà chưa?
✪ mua chuộc
用金钱或其他手段拉拢
- 他 试图 买通 警察
- Anh ta cố gắng mua chuộc cảnh sát.
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
Ý nghĩa của 买 khi là Danh từ
✪ họ Mãi
姓
- 他 姓 买
- Anh ấy họ Mãi.
- 我 的 朋友 姓 买
- Bạn của tôi họ Mãi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 买
✪ 买 + 得/不 + 起/到/着
bổ ngữ khả năng
- 这个 太贵 了 , 我 买不起
- Cái này đắt quá, tôi không mua nổi.
- 票 还有 很多 , 还 买 得到
- Vé còn rất nhiều, còn mua được.
✪ 买 + 完/到/全
bổ ngữ kết quả
- 买 完 东西 我们 回家吧 !
- Mua đồ xong chúng ta về nhà đi!
- 你 买 到 电影票 了 吗 ?
- Bạn mua được vé xem phim chưa?
So sánh, Phân biệt 买 với từ khác
✪ 购买 vs 购 vs 买
"购买", "购" và "买" đều là động từ, ý nghĩa cũng giống nhau, nhưng "购买" và "购" thường được dùng trong văn viết, "买" được dùng trong văn nói.
Tân ngữ của "购买" thường là từ song âm tiết, còn tân ngữ của "买" có thể là từ đơn âm tiết cũng có thể là từ song âm tiết.
"购" chỉ có thể kết hợp sử dụng cùng với danh từ số lượng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 我 买 了 一斗 米
- Tôi mua một đấu gạo.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 我 买 两罗笔
- Tôi mua hai gốt bút.
- 妈妈 买 橘子
- Mẹ mua quýt.
- 妈妈 买 桃子
- Mẹ mua quả đào.
- 妈妈 买 文蛤
- Mẹ mua ngao.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 妈妈 刚买 猪苗
- Mẹ vừa mua lợn giống.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 我 老婆 净买 不用
- Vợ của tôi chỉ mua mà không dùng.
- 他 买 了 一匹 青布
- Anh ấy mua một cuộn vải đen.
- 她 买 了 一匹 美丽 的 绢
- Cô ấy mua một tấm lụa tơ đẹp.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 买
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 买 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›