Đọc nhanh: 书信 (thư tín). Ý nghĩa là: thư; thư từ; thơ; tờ bồi; tờ mây; thơ từ, công văn, giản độc. Ví dụ : - 书信往来。 thư từ qua lại.. - 书信格式。 mẫu thư từ.
Ý nghĩa của 书信 khi là Danh từ
✪ thư; thư từ; thơ; tờ bồi; tờ mây; thơ từ
信
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
✪ công văn
公事文书
✪ giản độc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书信
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 他 写 了 一封 书信
- Anh ấy viết một bức thư.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 他 来信 说读 了 不少 新书 , 很 有 心得 云云
- Anh ấy viết thơ nói dạo này đọc nhiều sách mới, có nhiều điều tâm đắc...
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 他们 两个 经常 有 书信 往 还
- hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.
- 她 书写 了 一封 长信
- Cô ấy đã viết một bức thư dài.
- 此书 该 含 大量 知识 信息
- Cuốn sách này đầy đủ lượng lớn kiến thức thông tin.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
信›
mẩu ghi chép; tờ ghi chép; thư ngắn; bức tranh nhỏ
thư tín; thư từ
thẻ tre (thời xưa dùng để viết)
thư tay; thư viết tay
thư tín; thư từ; thư
Thư Tín, Bức Thư
thẻ tre; giản độc
thư từ; thư tín; xích độc
thư từ; thư tín; thư
thư; thư từ
thư tíntúi đựng quần áothư hàm
công văn; giấy tờthầy ký; người làm công tác văn thư (thời xưa)
thư tín; văn kiện; thư từ
Tản Văn