Đọc nhanh: 书简 (thư giản). Ý nghĩa là: thư từ; thư tín; thư.
Ý nghĩa của 书简 khi là Danh từ
✪ thư từ; thư tín; thư
书信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书简
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 奶奶 没念 过书
- Bà chưa từng đọc sách.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
- 我 看 了 这 本书 的 简介
- Tôi đã xem giới thiệu về cuốn sách này.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 书简
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 书简 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
简›