Hán tự: 乡
Đọc nhanh: 乡 (hương). Ý nghĩa là: thôn quê; nông thôn; làng, quê; quê hương, xã; làng xã. Ví dụ : - 我在乡村住。 Tôi sống ở nông thôn.. - 他回到了乡下。 Anh ấy quay lại vùng nông thôn.. - 我的家乡很美。 Quê hương của tôi rất đẹp.
Ý nghĩa của 乡 khi là Danh từ
✪ thôn quê; nông thôn; làng
乡村 (跟''城''相对)
- 我 在 乡村 住
- Tôi sống ở nông thôn.
- 他 回到 了 乡下
- Anh ấy quay lại vùng nông thôn.
✪ quê; quê hương
家乡
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 每年 都 回乡 探亲
- Mỗi năm đều về quê thăm bà con.
✪ xã; làng xã
中国行政区划的基层单位,由县或县以下的区领导
- 青山 乡 风景 很 美
- Xã Thanh Sơn có phong cảnh rất đẹp.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
✪ họ Hương
姓
- 乡家 在 这里 很 出名
- Họ Hương rất nổi tiếng ở đây.
- 乡 老师 是 我 的 朋友
- Cô giáo Hương là bạn của tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 乡
✪ 回/ 离 +乡
- 他 决定 回乡 发展
- Anh ấy quyết định quay về quê hương để phát triển.
- 他 离开 了 乡里
- Anh ấy đã rời khỏi làng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乡
- 我们 俩 是 同乡 啊 !
- Bọn mình là đồng hương đấy!
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 留恋 故乡
- lưu luyến cố hương
- 我 一直 恋着 故乡 的 一切
- Tôi vẫn luôn yêu tất cả mọi thứ ở quê hương.
- 我 的 故乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 我 的 家乡 很 美
- Quê hương của tôi rất đẹp.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 江南水乡 的 典型
- Địa điểm tiêu biểu cho sông nước Giang Nam.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 他 蜇 居 乡下 多年
- Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 他 所在 的 乡村 很 宁静
- Thôn làng nơi anh ấy đang ở rất yên tĩnh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 我 的 家乡 是 贫困 的 农村
- Quê hương tôi là một vùng quê nghèo.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 乡村 的 生活 十分 逸乐
- Cuộc sống ở nông thôn rất an nhàn vui vẻ.
- 他 被 葬 在 故乡
- Anh ta được chôn cất tại quê hương.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›