Hán tự: 城
Đọc nhanh: 城 (thành.giàm). Ý nghĩa là: bức thành; thành luỹ; tường thành, thành; nội thành; phạm vi trong thành, thành thị; thành phố; đô thị. Ví dụ : - 万里长城 。 Vạn lí trường thành.. - 古老城墙上布满青苔。 Tường thành cổ đầy rêu phong.. - 城里有很多古老建筑。 Trong thành có rất nhiều tòa nhà cổ.
Ý nghĩa của 城 khi là Danh từ
✪ bức thành; thành luỹ; tường thành
城墙
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
✪ thành; nội thành; phạm vi trong thành
城墙以内的地方
- 城里 有 很多 古老 建筑
- Trong thành có rất nhiều tòa nhà cổ.
- 城 里面 的 街道 很 整洁
- Các đường phố trong thành rất sạch sẽ.
✪ thành thị; thành phố; đô thị
城市 (跟''乡''相对)
- 消灭 城 乡 差别
- Xóa bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
So sánh, Phân biệt 城 với từ khác
✪ 城 vs 城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 荣市 是 重要 的 城市
- Thành phố Vinh là một thành phố quan trọng.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 沫 乃 商朝 旧 都城
- Triều Ca là đô thành cũ của nhà Thương.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 只要 艾瑞克 可以 上 乔治城
- Miễn là Eric vào được Georgetown.
- 贵阳 别称 是 筑城
- Quý Dương có tên khác là Thành Trúc.
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 我们 迷恋 这座 城市
- Chúng tôi say mê thành phố này.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›