Đọc nhanh: 乐曲 (nhạc khúc). Ý nghĩa là: tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc; nhạc, bài đàn. Ví dụ : - 欢快的乐曲 bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ. - 两支新的乐曲。 Hai bản nhạc mới. - 乐曲起伏跌宕 khúc nhạc du dương trầm bổng.
Ý nghĩa của 乐曲 khi là Danh từ
✪ tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc; nhạc
音乐作品
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ bài đàn
歌谱或器乐演奏用的谱子, 有简谱、五线谱等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 姑娘 们 伴随 着 欢快 的 乐曲 翩翩起舞
- Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 这首 乐曲 虽 是 偶然 之作 , 但 价值 恒远
- Bản nhạc này dù được sáng tác một cách tình cờ nhưng giá trị của nó là trường tồn.
- 爸爸 每天 都 督促 我 听 一曲 交响乐
- Mỗi ngày bố đều thúc giục tôi nghe một bài nhạc giao hưởng.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 这 支歌 的 乐曲 使 她 心旷神怡
- Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐曲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐曲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
曲›