Đọc nhanh: 乏人照顾 (phạp nhân chiếu cố). Ý nghĩa là: (của một người) không được giám sát, không được chăm sóc.
Ý nghĩa của 乏人照顾 khi là Động từ
✪ (của một người) không được giám sát
(of a person) left unattended
✪ không được chăm sóc
not cared for
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乏人照顾
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 照顾 仔细
- Chăm sóc cẩn thận.
- 照顾 全局
- Chú ý toàn diện.
- 他们 对 老人 给予 特别 照顾
- Họ dành sự quan tâm đặc biệt cho người già.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 尽 先 照顾 老年人
- ưu tiên chiếu cố đến người già.
- 照顾 老人
- Chăm sóc người già.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 照顾 病人 是 护士 的 责任
- Chăm sóc bệnh nhân là trách nhiệm của y tá.
- 虚弱 的 病人 要 多 照顾
- Người bệnh yếu ớt cần chăm sóc nhiều hơn.
- 她 无微不至 地 照顾 病人
- Cô ấy tỉ mỉ chăm sóc các bệnh nhân.
- 他 被 家人 照顾 得 无微不至
- Anh ấy được gia đình chăm sóc chu đáo.
- 她 日复一日 地 照顾 家人
- Cô ấy chăm sóc gia đình mỗi ngày.
- 我 的 工作 是 照顾 废疾人
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn phế hai chân.
- 他 决定 辞工 回家 照顾 家人
- Anh ấy quyết định nghỉ việc và trở về nhà để chăm sóc gia đình.
- 他 细心地 照顾 每 一位 病人
- Anh ấy cẩn thận chăm sóc từng bệnh nhân.
- 她 细心地 照顾 着 每 一位 客人
- Cô ấy chăm sóc từng khách hàng một cách tỉ mỉ.
- 你 一个 人 都 照顾 俩 , 太 厉害 了
- Bạn một mình chăm sóc cả hai người, lợi hại quá.
- 这个 孤 没有 家人 照顾
- Đứa trẻ mồ côi này không có người thân chăm sóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乏人照顾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乏人照顾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乏›
人›
照›
顾›