Đọc nhanh: 为着 (vi trứ). Ý nghĩa là: để; vì. Ví dụ : - 她为着家庭奋斗。 Cô ấy phấn đấu vì gia đình.. - 她为着成功努力。 Cô ấy nỗ lực để thành công.. - 她为着奖学金努力。 Cô ấy cố gắng vì học bổng.
Ý nghĩa của 为着 khi là Giới từ
✪ để; vì
为了
- 她 为 着 家庭 奋斗
- Cô ấy phấn đấu vì gia đình.
- 她 为 着 成功 努力
- Cô ấy nỗ lực để thành công.
- 她 为 着 奖学金 努力
- Cô ấy cố gắng vì học bổng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为着
- 他 为 大家 的 安全 着想
- Anh ấy suy nghĩ về an toàn của mọi người.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 她 为 着 家庭 奋斗
- Cô ấy phấn đấu vì gia đình.
- 俗话说 前仆后继 我们 也 该 为 后人 着想
- Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.
- 她 为 着 成功 努力
- Cô ấy nỗ lực để thành công.
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 因为 建筑 这 行 充斥 着 贪污腐败
- Xây dựng đầy rẫy tham nhũng.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 她 为 着 奖学金 努力
- Cô ấy cố gắng vì học bổng.
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 我们 要 为 环境保护 着想
- Chúng ta cần suy nghĩ về việc bảo vệ môi trường.
- 众人 怀着 悲痛 为 他 送行
- Mọi người đau thương tiễn biệt anh ấy.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 为 人民 的 利益 着想
- Suy nghĩ vì lợi ích của nhân dân.
- 他 为 孩子 的 病 着急
- Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.
- 犯不着 为 这点 小事 挂气
- không đáng nổi nóng vì việc nhỏ này!
- 犯不着 为 这点 小 事情 着急
- tội gì phải lo lắng vì việc cỏn con này.
- 她 看着 窗外 , 为 她 失去 的 青春 而 惋惜
- Cô ấy nhìn ra cửa sổ, tiếc nuối vì tuổi thanh xuân đã trôi qua.
- 我 还 以为 再也 见不着 你 了
- Anh còn nghĩ là sẽ không được gặp lại em nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 为着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 为着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
着›