Hán tự: 圩
Đọc nhanh: 圩 (vu). Ý nghĩa là: đê bao; bờ bao. Ví dụ : - 筑圩 đắp đê bao; bờ bao. - 圩 堤 đê bao. - 圩 埂 bờ đê
Ý nghĩa của 圩 khi là Danh từ
✪ đê bao; bờ bao
圩子
- 筑 圩
- đắp đê bao; bờ bao
- 圩 堤
- đê bao
- 圩 埂
- bờ đê
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圩
- 圩市
- chợ
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 赶 圩 ( 赶集 )
- đi chợ
- 筑 圩
- đắp đê bao; bờ bao
- 圩镇
- thị trấn
- 圩 堤
- đê bao
- 圩 埂
- bờ đê
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圩›