Đọc nhanh: 临川羡鱼 (lâm xuyên tiện ngư). Ý nghĩa là: xem 臨淵 羨魚 , 不如退而結 網 | 临渊 羡鱼 , 不如退而结 网 [lin2 yuan1 xian4 yu2, bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3].
Ý nghĩa của 临川羡鱼 khi là Từ điển
✪ xem 臨淵 羨魚 , 不如退而結 網 | 临渊 羡鱼 , 不如退而结 网 [lin2 yuan1 xian4 yu2, bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]
see 臨淵羨魚,不如退而結網|临渊羡鱼,不如退而结网[lin2 yuan1 xian4 yu2 , bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临川羡鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 山川 形胜
- địa thế núi sông ưu việt
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 羡慕 虚荣
- ao ước hư vinh
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 她 的 成功 令 我 艳羡
- Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 我们 都 艳羡 她 的 美丽
- Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临川羡鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临川羡鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
川›
羡›
鱼›