Đọc nhanh: 临渊羡鱼 (lâm uyên tiện ngư). Ý nghĩa là: đến vực thèm cá; có nguyện vọng nhưng không thực hiện được.
Ý nghĩa của 临渊羡鱼 khi là Thành ngữ
✪ đến vực thèm cá; có nguyện vọng nhưng không thực hiện được
《汉书·董仲舒传》:'临渊羡鱼, 不如退而结网'后用'临渊羡鱼'比喻只有愿望, 不去实干, 就无济于事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临渊羡鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 羡慕 虚荣
- ao ước hư vinh
- 您 光临 , 我 很 光荣
- Ông đến tôi rất vinh dự.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 她 的 成功 令 我 艳羡
- Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 我们 都 艳羡 她 的 美丽
- Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 欢迎光临 埃文斯 和 罗斯 之 家
- Chào mừng đến với Casa Evans và Ross.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 临渊羡鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 临渊羡鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm临›
渊›
羡›
鱼›