Đọc nhanh: 中山 (trung sơn). Ý nghĩa là: Nakayama (họ Nhật Bản), Trung Sơn, thành phố cấp tỉnh ở Quảng Đông, gần nơi sinh của Tôn Trung Sơn, đề cập đến Tiến sĩ Tôn Trung Sơn. Ví dụ : - 穿着一身料子中山装。 khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.. - 中山装 bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.. - 中山服有四个兜儿。 áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
✪ Nakayama (họ Nhật Bản)
Nakayama (Japanese surname)
- 穿着 一身 料子 中山装
- khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn.
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ Trung Sơn, thành phố cấp tỉnh ở Quảng Đông, gần nơi sinh của Tôn Trung Sơn
Zhongshan, prefecture-level city in Guangdong, close to Sun Yat-sen's birthplace
✪ đề cập đến Tiến sĩ Tôn Trung Sơn
refers to Dr Sun Yat-sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中山
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 山中 景 令人 陶醉
- Cảnh trong núi khiến người say mê.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 山中 有股 清澈 的 泉
- Trong núi có dòng suối trong trẻo.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 山中 多 泷 水 湍急
- Trong núi có nhiều nước chảy xiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
山›