Đọc nhanh: 中山狼传 (trung sơn lang truyền). Ý nghĩa là: truyện ngụ ngôn về Mr Dongguo và con sói vô ơn của Ma Zhongxi 馬中錫 | 马中锡.
Ý nghĩa của 中山狼传 khi là Danh từ
✪ truyện ngụ ngôn về Mr Dongguo và con sói vô ơn của Ma Zhongxi 馬中錫 | 马中锡
the fable of Mr Dongguo and the ungrateful Wolf by Ma Zhongxi 馬中錫|马中锡 [Mǎ Zhōng xī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中山狼传
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 响声 从 山谷 传来
- Tiếng dội từ thung lũng vang lên.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 画家 传真 了 山川 的 壮丽
- Họa sĩ tái hiện vẻ đẹp của núi non.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 中山装
- bộ quần áo kiểu Tôn Trung Sơn.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 山中 景 令人 陶醉
- Cảnh trong núi khiến người say mê.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中山狼传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中山狼传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
传›
山›
狼›