Hán tự: 丝
Đọc nhanh: 丝 (ti). Ý nghĩa là: tơ tằm, sợi; dây; tơ, dây đàn; đàn (nhạc cụ có dây). Ví dụ : - 这些蚕丝非常优质。 Những loại lụa này có chất lượng rất cao.. - 蚕吐出来的是丝。 Thứ tằm nhả ra là tơ.. - 工人把铁丝折弯了。 Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
Ý nghĩa của 丝 khi là Danh từ
✪ tơ tằm
蚕丝
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
✪ sợi; dây; tơ
(丝儿) 像丝的物品
- 工人 把 铁丝 折弯 了
- Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dây đàn; đàn (nhạc cụ có dây)
琴弦;弦乐器
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
Ý nghĩa của 丝 khi là Lượng từ
✪ ít; chút (dùng cho hiện tượng tự nhiên, cảnh quan)
用于表示自然风景、自然现象
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 这里 有 一丝 亮光
- Có một chút ánh sáng ở đây.
✪ bề ngoài hoặc biểu cảm của khuôn mặt
用于表示人的容貌、表情
- 他 脸上 有 一丝 愤怒
- Có một chút giận dữ trên khuôn mặt anh ấy.
- 他 有 一丝 紧张
- Anh ấy có một chút căng thẳng.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chút, ít (dùng cho những điều trừu tượng)
用于表示抽象的事物
- 雪地 上 没有 一丝 痕迹
- Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.
- 他 带来 一丝 温馨
- Anh ấy mang đến một chút ấm áp.
✪ cecimillimetre (là một đơn vị đo chiều dài)
是长度测量单位
- 这种 动物 长 一丝 米
- Con vật này dài một decimillimetre.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 丝
✪ Tân ngữ ( 铁/ 头发/ 细细的 )+ 丝
Sợi dây sắt; sợi tóc
- 这是 一根 铁丝
- Đây là một sợi dây sắt.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 他 心里 聊感 一丝 欣慰
- Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.
- 蛛丝马迹
- manh mối; đầu mối; vết tích
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›