Đọc nhanh: 且说 (thả thuyết). Ý nghĩa là: do đó.
Ý nghĩa của 且说 khi là Động từ
✪ do đó
thus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且说
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 什 什 什么 ? 他 结结巴巴 地说
- "Ca... ca... cái gì" Anh ta lắp ba lắp bắp nói.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 他会 说 英语 , 并且 会 说 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 开 饭馆 的 事 我 可 没 说 着 玩 , 要 干 就 真干 , 而且 要 干 好
- việc mở tiệm cơm tôi nói không nói đùa đâu, nếu làm thì làm thật, với lại phải làm cho tốt.
- 且说 且 吃
- Vừa ăn vừa nói.
- 她 且说 且 笑
- Cô ấy vừa nói vừa cười.
- 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 她 不但 会 说 英语 , 而且 还会 说 法语
- Cô ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.
- 这件 事 暂且 这么 决定 , 有 什么 问题 , 过后 再说
- việc này tạm thời giải quyết như thế, có vấn đề gì sau này hãy nói.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 他 要 一 说 起来 , 且 完 不了 呢
- Hễ mà hắn mở miệng là nói mãi không ngừng.
- 我们 聊且 休息 一会儿 再说
- Chúng ta tạm thời nghỉ một lát rồi nói tiếp.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 且说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 且说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm且›
说›