Đọc nhanh: 人工操作 (nhân công thao tá). Ý nghĩa là: Thao tác bằng tay, thao tác thủ công.
Ý nghĩa của 人工操作 khi là Danh từ
✪ Thao tác bằng tay, thao tác thủ công
通过人机接口对被控设备进行操作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工操作
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 她 利用 人 脉 找到 了 工作
- Cô ấy dùng mối quan hệ để tìm việc.
- 工人 工作 很 辛苦
- Công nhân làm việc rất vất vả.
- 工人 师傅 在 工作
- Thợ cả công nhân đang làm việc.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 工人 们 都 衣着 工作服
- Các công nhân đều mặc đồng phục công việc.
- 工人 们 在 车间 里 工作
- Công nhân đang làm việc trong xưởng.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 工人 刷墙 动作 熟练
- Người công nhân sơn tường rất thành thạo.
- 这 工作 令人厌倦
- Công việc này khiến người ta chán ngán.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 他 被 调到 人事 办 工作
- Anh ấy được điều đến làm việc tại phòng nhân sự.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 渔业 帮助 很多 人 找到 工作
- Ngành ngư nghiệp giúp nhiều người có việc làm.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 谍报员 ( 从事 谍报 工作 的 人 )
- nhân viên tình báo.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人工操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人工操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
作›
工›
操›