Đọc nhanh: 不离儿 (bất ly nhi). Ý nghĩa là: khá; tương đối; khá tốt; xấp xỉ. Ví dụ : - 你看他画得还真不离儿呢。 anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ. - 八九不离儿十 gần như; hầu như
Ý nghĩa của 不离儿 khi là Động từ
✪ khá; tương đối; khá tốt; xấp xỉ
不坏;差不多
- 你 看 他 画 得 还 真 不 离儿 呢
- anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不离儿
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 这点 子儿 不够 花 呀
- Chút tiền đồng này không đủ dùng đâu.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 鸟儿 不 鸣叫 了
- Những con chim ngừng ríu rít.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 屡屡 回首 , 不忍 离去
- không đành lòng ra đi.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
- 话 说 得 离题 太远 , 不 容易 拐过 弯儿 来
- nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
- 我 也 不 瞒 大家 , 我离 过 一次 婚 , 有个 十岁 大 的 儿子
- Cũng không giấu gì mọi người, tôi đã từng ly hôn và có con trai lớn mười tuổi.
- 你 看 他 画 得 还 真 不 离儿 呢
- anh xem nó vẽ cũng khá thiệt đó chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不离儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不离儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
儿›
离›