Đọc nhanh: 不明 (bất minh). Ý nghĩa là: không rõ; không biết; không chắc chắn; còn ngờ vực, không phân biệt được; không hiểu, bất minh; không rõ; không biết (lai lịch). Ví dụ : - 不明事理 không rõ lý do. - 不明是非 không phân biệt phải trái. - 不明国籍的飞机 máy bay không rõ quốc tịch
Ý nghĩa của 不明 khi là Tính từ
✪ không rõ; không biết; không chắc chắn; còn ngờ vực
不理解,为弄清
- 不明 事理
- không rõ lý do
✪ không phân biệt được; không hiểu
没有理解或不懂得
- 不明 是非
- không phân biệt phải trái
✪ bất minh; không rõ; không biết (lai lịch)
尚未清除地辨明、确定或明确方位的无明确方向的
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
✪ tối tăm; khó hiểu; mù mịt; không rõ ràng (thơ ca, ý nghĩa)
(意思)含混的,含糊的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不明
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 你 不是 小 明 , 就是 小张
- Bạn không phải Tiểu Minh thì là Tiểu Trương.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 半明 不暗
- tranh tối tranh sáng
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 明人不做暗事
- người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.
- 明人不做暗事
- người quang minh không làm chuyện mờ ám
- 明人不做暗事
- Người quang vinh không làm chuyện mờ ám.
- 这幅 画 明暗 层次 不够
- Bức tranh không có đủ lớp sáng và tối.
- 这个 记儿 不 太 明显
- Ký hiệu này không rõ lắm.
- 他 这 是 明知故犯 , 你 说 可恨 不 可恨
- lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
明›