Đọc nhanh: 不尽然 (bất tần nhiên). Ý nghĩa là: không hẳn vậy; không hoàn toàn như vậy; không nhất thiết như vậy. Ví dụ : - 他说的话不尽然正确。 Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.. - 大家的意见并不尽然相同。 Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
Ý nghĩa của 不尽然 khi là Tính từ
✪ không hẳn vậy; không hoàn toàn như vậy; không nhất thiết như vậy
不一定是这样;不完全如此。
- 他 说 的话 不尽然 正确
- Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不尽然
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 岿然不动
- lù lù không động đậy.
- 我 突然 忍不住 大喊大叫
- Tôi chợt không nhịn được hét lên.
- 既然 你 邀请 了 , 恭敬不如从命
- Vì bạn đã mời, tôi xin nghe theo lời bạn.
- 不尽合理
- không hoàn toàn hợp lý
- 我 虽然 听到 了 , 却 不 回答
- Mặc dù có nghe thấy nhưng tôi không trả lời.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 虽然 他 对 我 好 , 但是 我 不 爱 他
- Tuy anh ấy đối với tôi rất tốt nhưng tôi không yêu anh ấy.
- 怏然 不悦
- trầm ngâm không vui
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 这件 事情 不尽然
- Chuyện này không hẳn là như thế.
- 他 说 的话 不尽然 正确
- Những gì anh ấy nói không hoàn toàn đúng.
- 尽管 采取 了 这些 措施 , 经济 仍然 停滞不前
- Dù cho đã sử dụng những biện pháp này nhưng kinh tế vẫn trì trệ không có gì thay đổi.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不尽然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不尽然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
尽›
然›