Đọc nhanh: 不在意 (bất tại ý). Ý nghĩa là: không để ý; lờ đi; phớt lờ, nhởn nhơ. Ví dụ : - 那不是问题,真的 我不在意 Đó không phải là vấn đề, tôi thực sự không quan tâm đâu
Ý nghĩa của 不在意 khi là Động từ
✪ không để ý; lờ đi; phớt lờ
不放在心上
- 那 不是 问题 , 真的 我 不在意
- Đó không phải là vấn đề, tôi thực sự không quan tâm đâu
✪ nhởn nhơ
悠闲的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不在意
- 做事 不能 只 在 钱 上 打主意
- làm việc không chỉ vì tiền.
- 灵感 在 不经意 间 蹦 了 出来
- Cảm hứng chợt đến bất ngờ.
- 真理 在 不同 意见 的 辩论 中 获得 发展
- Chân lý phát triển từ trong các cuộc tranh luận bất đồng quan điểm.
- 如 您 不 满意 , 请 在 21 天内 告知 给 客服
- Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.
- 他 并 不在意 这些 溢誉
- Anh ấy dửng dưng trước những lời tán dương.
- 据 我 猜度 , 他 的 意图 并 不 在于 此
- theo tôi đoán, ý đồ của hắn ta hoàn toàn không phải ở chỗ này đâu
- 她 丝 毫不在意 别人 的 看法
- Cô ấy không chút để ý suy nghĩ của người khác.
- 那 不是 问题 , 真的 我 不在意
- Đó không phải là vấn đề, tôi thực sự không quan tâm đâu
- 你 不要 过于 在意 小事
- Bạn đừng quá để ý mấy việc nhỏ nhặt.
- 这家 公司 一直 在 做 不法 生意
- Công ty này luôn kinh doanh bất hợp pháp.
- 我 不得不 注意 到 你 一直 在 用 过去 时
- Tôi không thể nhận thấy bạn tiếp tục nói ở thì quá khứ.
- 总来 打扰 你 , 心里 实在 不过意
- cứ đến làm phiền anh mãi, lòng cảm thấy thực áy náy
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
- 起初 她 不 同意 , 现在 同意 了
- Lúc đầu cô ấy không đồng ý, bây giờ đã đồng ý rồi.
- 你 不要 在意 细 事
- Bạn đừng quan tâm đến những việc nhỏ nhặt.
- 他 不会 介意 你 的 存在
- Anh ấy không bận tâm đến sự tồn tại của bạn.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 时间 真 快 , 在 迎来送往 中 我们 不经意 又 长 了 一岁
- Thời gian trôi nhanh quá, vô tình chúng ta lại đón thêm tuổi mới rồi
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 做生意 我 可不 在 行
- trong kinh doanh tôi không thạo mấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不在意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不在意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
在›
意›