Đọc nhanh: 不可估量 (bất khả cổ lượng). Ý nghĩa là: vô số; vô hạn; mênh mông; không thể lường được.
Ý nghĩa của 不可估量 khi là Thành ngữ
✪ vô số; vô hạn; mênh mông; không thể lường được
难以估计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可估量
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 前途 不可限量
- tiền đồ không thể giới hạn
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 质量 控制 不可 或 忽
- Kiểm soát chất lượng không thể sơ suất.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 这 道菜 味道 不错 , 可惜 份量 少
- Món này ngon tiếc là khẩu phần ít.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 知识 的 价值 不可 量
- Giá trị của tri thức không thể đo lường.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 意志 的 力量 不可 小觑
- Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.
- 影响 之大 , 是 不可 计量 的
- ảnh hưởng to lớn không thể lường được.
- 质量 是 没说的 , 可是 价钱 也 不含糊
- chất lượng thì khỏi phải nói, mà giá cả cũng phải chăng
- 我 已经 尽量 解释 , 可 他 就是 不 听
- Tôi đã cố gắng hết sức để giải thích nhưng anh ấy không nghe.
- 蚍蜉撼大树 , 可笑 不自量
- nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả)
- 我 可 不想 让 那种 负 能量 进屋
- Tôi không muốn để loại tiêu cực đó trong nhà.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 那些 不 重要 的 事 可以 不管 它 , 我们 要 把 力量 用 在 刀刃 上
- Những việc không quan trọng đó có thể tạm gác lại, chúng ta nên dồn năng lượng vào những việc quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不可估量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不可估量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
估›
可›
量›