Đọc nhanh: 不及格 (bất cập cách). Ý nghĩa là: không đạt yêu cầu; không đạt tiêu chuẩn, không đạt; không đủ điểm; trượt; hỏng, kém cỏi; không đạt chất lượng; không đạt yêu cầu. Ví dụ : - 全班同学就我不及格,真寒碜! Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
Ý nghĩa của 不及格 khi là Động từ
✪ không đạt yêu cầu; không đạt tiêu chuẩn
不够或达不到标准
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
✪ không đạt; không đủ điểm; trượt; hỏng
评定(一个学生)成绩不能通过所要求的标准
✪ kém cỏi; không đạt chất lượng; không đạt yêu cầu
证明缺少知识或技巧而不能通过(一项试验或课程)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不及格
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 不 遑 顾及
- không kịp lo đến
- 不及 中 人
- chưa được bậc trung
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 作文 没有 及格
- Bài luận không đạt yêu cầu.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 他 的 作文 没有 及格
- Bài luận của anh ấy không đạt yêu cầu.
- 他 的 身高 不及 我 高
- Chiều cao của anh ấy không bằng tôi.
- 你 真的 愚不可及
- Bạn đúng là ngu không ai bằng.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 他 因为 考试 不及格 而 暴怒
- Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.
- 如果 不 努力 , 就 及 不了 格
- Nếu không nỗ lực, thì sẽ không thông qua.
- 他 生怕 考试 不及格
- Anh ấy sợ rằng sẽ thi trượt.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不及格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不及格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
及›
格›