Đọc nhanh: 不像话 (bất tượng thoại). Ý nghĩa là: kỳ cục; vô lý; không hợp lý; kỳ quái, tệ quá; hư không tưởng nổi; không thể tưởng tượng nổi. Ví dụ : - 整天撒泼耍赖,实在不像话 cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục. - 屋子乱得不像话 phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
Ý nghĩa của 不像话 khi là Tính từ
✪ kỳ cục; vô lý; không hợp lý; kỳ quái
(言语行动)不合乎道理或情理
- 整天 撒泼耍赖 , 实在 不像话
- cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
✪ tệ quá; hư không tưởng nổi; không thể tưởng tượng nổi
坏得没法形容
- 屋子 乱 得 不像话
- phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
So sánh, Phân biệt 不像话 với từ khác
✪ 不像话 vs 不像样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不像话
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 我 不能 忍受 像 你 这样 的 担
- Tôi không thể chịu được gánh nặng như bạn.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 问 他 的话 他 对答 不 上来
- hỏi nó nó trả lời không được.
- 他 说话 总 喜欢 较真儿 别人 都 不 爱 和 他 搭话
- Anh ấy luôn thích nói thẳng và những người khác không thích nói chuyện với anh ấy.
- 他 说话 很 屌 , 令人 不悦
- Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 小武 太不像话 了 什么 乌七八糟 的 书 都 看
- Tiểu Võ thật chẳng ra sao rồi, thể loại sách bát nháo nào cũng đọc
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 话 不像话 最好 不说 , 话不投机 最好 沉默
- Lời vô lý thì tốt nhất không nên nói, ăn nói không hợp tốt nhất nên im lặng
- 屋子 乱 得 不像话
- phòng bừa bãi không thể tưởng tượng nổi
- 他 为 人 浇 得 不像话
- Anh ấy đối xử với người khác rất hà khắc.
- 整天 撒泼耍赖 , 实在 不像话
- cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục
- 每天 都 来 吵闹 , 真 不像话
- Ngày nào cũng tới tranh cãi om sòm, thật quá đáng!
- 她 拿捏 着 说话 , 好像 不在乎
- Cô ấy giả vờ nói chuyện như không quan tâm.
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不像话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不像话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
像›
话›