Đọc nhanh: 不做声 (bất tố thanh). Ý nghĩa là: im hơi lặng tiếng; chẳng nói năng gì; không lên tiếng; nín thinh; im thin thít; câm bặt. Ví dụ : - 她半天不做声,是生气了还是怎么着? Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
Ý nghĩa của 不做声 khi là Động từ
✪ im hơi lặng tiếng; chẳng nói năng gì; không lên tiếng; nín thinh; im thin thít; câm bặt
不出声;不说话
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不做声
- 他 不 做 完 不肯 住手
- chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 她 不 喜欢 做爱
- Cô ấy không thích âu yếm.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 做 手 不够 用
- không đủ người làm.
- 我 不会 手把手 的 教 你 我 甚至 不会 亲手 去 做
- Tôi sẽ không trực tiếp dạy bạn , thậm chí tôi sẽ không tự mình làm điều đó
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 你 干 答应 不 做 , 不是 骗 我 吗 ?
- Bạn hứa suông mà không làm, chẳng phải lừa tôi sao?
- 姐连 做爱 都 不 面对面 做好 吗
- Chị ấy thậm chí cả khi làm tình cũng không muốn làm trực tiếp mặt đối mặt à?
- 福克斯 再也 不 做 这剧 了
- Fox sẽ không làm điều này một lần nữa.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 雷声 不断 轰响
- Tiếng sấm không ngừng nổ vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不做声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不做声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
做›
声›