Hán tự: 布
Đọc nhanh: 布 (bố). Ý nghĩa là: vải bố (vật liệu dệt từ bông vải, đay..., có thể dùng để may đồ hoặc những đồ vật khác), tiền bố (một loại tiền xưa), họ Bố. Ví dụ : - 这种布适合做衬衫。 Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.. - 粗布能做成桌布呢。 Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.. - 这种布价值颇高。 Loại tiền bố này có giá trị khá cao.
Ý nghĩa của 布 khi là Danh từ
✪ vải bố (vật liệu dệt từ bông vải, đay..., có thể dùng để may đồ hoặc những đồ vật khác)
用棉、麻等织成的,可以做衣服或其他物件的材料
- 这种 布 适合 做 衬衫
- Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
✪ tiền bố (một loại tiền xưa)
古代的一种钱币
- 这种 布 价值 颇 高
- Loại tiền bố này có giá trị khá cao.
- 那 堆布 十分 珍贵
- Đồng tiền bố này rất quý hiếm.
✪ họ Bố
姓
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
Ý nghĩa của 布 khi là Động từ
✪ rải ra; phân bố
散布;分布
- 铁路 公路 遍布全国
- Đường sắt đường lộ trải rộng trên toàn quốc
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
✪ tuyên cáo; tuyên bố
宣告;宣布
- 公司 布 重大 的 决定
- Công ty tuyên bố quyết định quan trọng.
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
✪ bố trí; bài trí
布置
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 仔细 布置 会议 场所
- Bố trí cẩn thận nơi tổ chức hội nghị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 格子布
- vải ca-rô
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›