Đọc nhanh: 下定决心 (hạ định quyết tâm). Ý nghĩa là: hạ quyết tâm. Ví dụ : - 她下定决心要减肥。 Cô ấy hạ quyết tâm phải giảm cân.. - 我下定决心要每天锻炼。 Tôi hạ quyết tâm tập thể dục hàng ngày.. - 他下定决心要学好英语。 Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.
Ý nghĩa của 下定决心 khi là Từ điển
✪ hạ quyết tâm
决心做某事
- 她 下定决心 要 减肥
- Cô ấy hạ quyết tâm phải giảm cân.
- 我 下定决心 要 每天 锻炼
- Tôi hạ quyết tâm tập thể dục hàng ngày.
- 他 下定决心 要 学好 英语
- Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.
- 我们 下定决心 每天 早起
- Chúng tôi hạ quyết tâm dậy sớm mỗi ngày.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 下定决心
✪ Chủ ngữ + 下定决心 + Động từ + ...
chủ thể hạ quyết tâm làm gì
- 他们 下定决心 完成 这个 项目
- Họ hạ quyết tâm hoàn thành dự án này.
- 我 下定决心 去 旅行
- Tôi hạ quyết tâm đi du lịch.
✪ Chủ ngữ + Tính từ + 地 + 下定决心 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 果断 地 下定决心 尝试
- Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.
- 小红 坚定 地 下定决心 坚持
- Tiểu Hồng kiên định hạ quyết tâm kiên trì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下定决心
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 她 下定决心 摆脱 不良习惯
- Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.
- 他们 决定 下个月 聘
- Họ quyết định đính hôn vào tháng sau.
- 我 具备 坚定 的 决心
- Tôi có quyết tâm kiên định.
- 她 下定决心 要 减肥
- Cô ấy hạ quyết tâm phải giảm cân.
- 下定决心
- hạ quyết tâm.
- 他们 下决心 战斗 到底
- Họ quyết tâm chiến đấu đến cùng.
- 年龄 没有 问题 心态 决定 状态
- Tuổi tác không phải là vấn đề, tâm thái sẽ quyết định trạng thái .
- 我们 要 痛下决心 改变
- Chúng ta phải hạ quyết tâm cố hết sức thay đổi.
- 你 心里 没主 , 别 做 决定
- Bạn không có chủ kiến, đừng quyết định.
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 他 果断 地 下定决心 尝试
- Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.
- 他们 下定决心 完成 这个 项目
- Họ hạ quyết tâm hoàn thành dự án này.
- 我 下定决心 要 每天 锻炼
- Tôi hạ quyết tâm tập thể dục hàng ngày.
- 他 下定决心 要 考上 大学
- Anh ấy hạ quyết tâm thi đỗ đại học.
- 我 下定决心 去 旅行
- Tôi hạ quyết tâm đi du lịch.
- 小红 坚定 地 下定决心 坚持
- Tiểu Hồng kiên định hạ quyết tâm kiên trì.
- 他 下定决心 要 学好 英语
- Anh ấy hạ quyết tâm học giỏi tiếng Anh.
- 我们 下定决心 每天 早起
- Chúng tôi hạ quyết tâm dậy sớm mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下定决心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下定决心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
决›
定›
⺗›
心›