Đọc nhanh: 不冻港口 (bất đống cảng khẩu). Ý nghĩa là: cảng không có băng (đề cập đến Vladivostok).
Ý nghĩa của 不冻港口 khi là Danh từ
✪ cảng không có băng (đề cập đến Vladivostok)
ice-free port (refers to Vladivostok)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不冻港口
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 伤口 不久 就 愈合 了 但 却 留下 了 伤疤
- Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 他 不 启口 说句话
- Anh ta không mở miệng nói câu nào.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 赞不绝口
- khen không ngớt lời.
- 骂不还口
- bị chửi cũng không cãi lại
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 他 藉口 身体 不适
- Anh ấy viện cớ không khỏe.
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不冻港口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不冻港口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
冻›
口›
港›