Đọc nhanh: 一般见识 (nhất ban kiến thức). Ý nghĩa là: không chấp nhặt; không tranh chấp với người kém hiểu biết. Ví dụ : - 不要跟他一般见识 không nên chấp nhặt với nó.
Ý nghĩa của 一般见识 khi là Thành ngữ
✪ không chấp nhặt; không tranh chấp với người kém hiểu biết
不跟知识、修养较差的人争执,叫做不跟他一般见识
- 不要 跟 他 一般见识
- không nên chấp nhặt với nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一般见识
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 花儿 一般 在 春天 盛开
- Hoa thường nở vào mùa xuân.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 哥儿俩 长得 一般 高
- Hai anh em cao như nhau.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 我 的 字 写 得 很 一般
- Chữ của tôi viết rất bình thường.
- 我见 过 一个 哑巴
- Tôi đã gặp một người câm.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 不要 跟 他 一般见识
- không nên chấp nhặt với nó.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 拿 出来 叫 人们 见识一下 , 又 何妨 呢
- Đem ra cho mọi người xem, có sao đâu nào?
- 分别 多年 , 乍 一见 都 不 认识 了
- xa nhau nhiều năm, thoạt nhìn tưởng không quen biết.
- 让 我们 去 见识一下 吧
- Để chúng tớ mở mang kiến thức chút đi.
- 他 是 一位 慷概 周到 、 见多识广 的 主人
- Ông là một người chủ rộng lượng chu đáo, kiến thức rộng rãi.
- 他 是 一个 见多识广 的 商人
- Ông ấy là một doanh nhân có kiến thức sâu rộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一般见识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一般见识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
般›
见›
识›