Đọc nhanh: 一段 (nhất đoạn). Ý nghĩa là: khẩu. Ví dụ : - 告一段落 Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.. - 工作暂告一段落。 công việc tạm kết thúc một giai đoạn.. - 一段精彩的插话。 một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
Ý nghĩa của 一段 khi là Danh từ
✪ khẩu
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 工作 暂 告一段落
- công việc tạm kết thúc một giai đoạn.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 虽然 没有 人教 他 , 他 摸索 了 一段时间 , 竟自 学会 了
- tuy không có ai dạy, nhưng anh ấy chỉ mày mò một thời gian mà học được đấy.
- 根据 这 首歌 的 谱 另外 配 了 一段 词
- dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一段
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 我们 经历 了 一段 甜蜜 的 恋爱
- Chúng tôi đã trải qua một mối tình ngọt ngào.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 她 爱惜 每 一段 友谊
- Cô trân trọng mọi tình bạn.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 这一管 段 的 治安状况 良好
- tình hình trị an của khu này rất tốt.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 请于 每段 第一行 缩格 书写
- Vui lòng viết vào dòng đầu tiên của mỗi đoạn văn.
- 她 写 了 一段 诗
- Cô ấy đã viết một đoạn thơ.
- 你 唱 一段 吧
- Ban hát một đoạn đi!
- 我 和 王小姐 过去 的 一段 生活 如今已是 春梦无痕 了
- Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.
- 这 一段 描述 非常 感人
- Đoạn miêu tả này rất cảm động.
- 这是 一个 过渡 的 阶段
- Đây là một giai đoạn quá độ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 这 一段 照抄 新华社 的 电讯
- đoạn này trích dẫn từ tin Tân Hoa Xã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一段
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一段 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
段›