Đọc nhanh: 一次性 (nhất thứ tính). Ý nghĩa là: duy nhất; một lần. Ví dụ : - 发给一次性补助金。 tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.. - 一次性饭盒 hộp cơm dùng một lần. - 一次性塑料制品 sản phẩm nhựa dùng một lần
Ý nghĩa của 一次性 khi là Tính từ
✪ duy nhất; một lần
只一次的,不须或不做第二的
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 她 哀求 我 再 给 她 一次 机会
- Cô ấy cầu xin tôi ta cho cô thêm một cơ hội.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 记功 一次
- ghi công một lần.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 只有 一次
- Nó chỉ có một lần.
- 没有 下 一次
- Sẽ không có lần sau.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一次性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一次性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
性›
次›