Đọc nhanh: 一方 (nhất phương). Ý nghĩa là: một bên (trong hợp đồng hoặc trường hợp pháp lý), một phía, một mặt; một phương diện. Ví dụ : - 我们只看到了一方的对话 Chúng tôi chỉ có một mặt của cuộc trò chuyện.
Ý nghĩa của 一方 khi là Danh từ
✪ một bên (trong hợp đồng hoặc trường hợp pháp lý)
合同里的某一方
✪ một phía
一带地方。
- 我们 只 看到 了 一方 的 对话
- Chúng tôi chỉ có một mặt của cuộc trò chuyện.
✪ một mặt; một phương diện
一方面。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一方
- 饿 了 就 泡 一包 方便面
- Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.
- 开 了 一个 方儿
- Đã kê một đơn thuốc.
- 称霸一方
- xưng bá một vùng.
- 护佑 一方
- bảo vệ một phía
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 军阀割据 , 各霸 一方
- quân phiệt cát cứ, mỗi phe chiếm cứ một vùng.
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 堂屋 当间儿 放着 一张 大 方桌
- giữa nhà đật một cái bàn hình vuông.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 用 这种 方法 教育 下一代 无异于 拔苗助长
- Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.
- 本合同 一式两份 , 双方 各执 一份
- Hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản.
- 她 各 方面 都 是 一把 好手
- chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 独霸一方
- độc chiếm một phương.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 她 试 着 撞 一撞 新 的 工作 方法
- Cô ấy thử tìm một phương pháp làm việc mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
方›