Đọc nhanh: 一种 (nhất chủng). Ý nghĩa là: một loại của, một loại.
Ý nghĩa của 一种 khi là Danh từ
✪ một loại của
one kind of
✪ một loại
one type of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一种
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 软冻 是 一种 甜食
- Soft serve là một loại món tráng miệng ngọt.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 癌症 是 一种 顽症
- Ung thư là một căn bệnh khó chữa.
- 这是 淋巴癌 的 一种
- Đó là một dạng ung thư hạch.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 这个 菜 有 一种 酸酸的 味道
- Món ăn này có mùi vị chua chua.
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一种
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一种 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
种›