Đọc nhanh: 一头 (nhất đầu). Ý nghĩa là: vừa... vừa, ngay; tức khắc, đột nhiên; bỗng. Ví dụ : - 他一头走,一头说。 anh ấy vừa đi vừa nói.. - 打开车门,他一头钻了进去。 vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.. - 刚进门,一头碰见了他。 vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
✪ vừa... vừa
表示同时进行几件事;一面
- 他 一头 走 , 一头 说
- anh ấy vừa đi vừa nói.
✪ ngay; tức khắc
表示动作急;径直
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
✪ đột nhiên; bỗng
突然;一下子
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
✪ ngã đột ngột; cắm đầu xuống
头部突然往下扎或往下倒的动作
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
✪ một đầu
(一头儿) 一端
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
✪ một cái đầu
相当于一个头的高度
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
✪ một bọn; một phe
(一头儿) 同9.一个方面;一伙
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
✪ cùng; một khối
一块
- 他们 是 一头 来 的
- họ cùng đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一头
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 他 一头 走 , 一头 说
- anh ấy vừa đi vừa nói.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
头›