Đọc nhanh: 头一 (đầu nhất). Ý nghĩa là: người đầu tiên. Ví dụ : - 这是头一次 Đây là bằng chứng đầu tiên
Ý nghĩa của 头一 khi là Danh từ
✪ người đầu tiên
the first
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头一
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 这 是 头 一次
- Đây là bằng chứng đầu tiên
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 他 一头 走 , 一头 说
- anh ấy vừa đi vừa nói.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
头›