Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Để Máy Bay Sân Bay

146 từ

  • 热气球 rè qìqiú

    Khinh Khí Cầu

    right
  • 爬升 páshēng

    Bay lên cao

    right
  • 登机口 dēng jī kǒu

    Cửa lên máy bay

    right
  • 登机梯 dēng jī tī

    Cầu thang lên máy bay

    right
  • 登机牌 dēng jī pái

    Thẻ Lên Máy Bay, Vé Máy Bay

    right
  • 直升飞机 zhí shēng fēijī

    Máy bay lên thẳng, trực thăng

    right
  • 空中巴士 kōngzhōng bāshì

    Máy bay airbus

    right
  • 空中班车 kōngzhōng bānchē

    Xe trên không

    right
  • 空中相撞 kōngzhōng xiāng zhuàng

    Đụng độ trên không

    right
  • 空勤人员 kōngqín rényuán

    Nhân viên máy bay

    right
  • 空速机 kōng sù jī

    Đồng hồ tốc độ

    right
  • 紧急降落 jǐnjí jiàngluò

    Hạ cánh khẩn cấp

    right
  • 罩底 zhào dǐ

    Tiếp đất

    right
  • 自动扶梯 zìdòng fútī

    Thang cuốn, thang máy, cầu thang máy

    right
  • 航班号 hángbān hào

    Số hiệu chuyến bay

    right
  • 航班正点 hángbān zhèngdiǎn

    Chuyển hướng bay đúng giờ

    right
  • 航空公司 hángkōng gōngsī

    Công ty hàng khônghãng máy bay

    right
  • 航行灯 hángxíng dēng

    Đèn hành trình, đèn hiệu máy bay

    right
  • 舱门 cāng mén

    Cửa khoang

    right
  • 舷窗口 xián chuāngkǒu

    Ô cửa sổ (ở sườn máy bay)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org