Đọc nhanh: 登机牌 (đăng cơ bài). Ý nghĩa là: thẻ lên máy bay. Ví dụ : - 这是一张登机牌。 Đây là một tấm thẻ lên máy bay.. - 这是你的登机牌。 Đây là thẻ lên máy bay của cậu.. - 请出示你的登机牌。 Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
登机牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ lên máy bay
登机牌(boarding pass/boarding card)是机场为乘坐航班的乘客提供的登机凭证,乘客必须在提供有效机票和个人身份证件后才能获得,也有人称之为登机证或登机卡。
- 这是 一张 登机牌
- Đây là một tấm thẻ lên máy bay.
- 这 是 你 的 登机牌
- Đây là thẻ lên máy bay của cậu.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登机牌
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 这是 一张 登机牌
- Đây là một tấm thẻ lên máy bay.
- 这 是 你 的 登机牌
- Đây là thẻ lên máy bay của cậu.
- 旅客 们 登上 飞机
- Các hành khách lên máy bay.
- 马上 就要 到 登机 时间 了
- Sắp đến giờ lên máy bay rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
牌›
登›