Đọc nhanh: 罩底 (tráo để). Ý nghĩa là: Tiếp đất.
罩底 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếp đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罩底
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 井底
- Đáy giếng.
- 今春 雨水 多 , 底 墒 好
- mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 从 心底 里 感到 亲切
- tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
罩›