Đọc nhanh: 登机梯 (đăng cơ thê). Ý nghĩa là: Cầu thang lên máy bay.
登机梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu thang lên máy bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登机梯
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 他们 正在 办理 登机 手续
- Họ đang làm thủ tục lên máy bay.
- 这 是 你 的 登机牌
- Đây là thẻ lên máy bay của cậu.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
- 新款手机 登陆 了 市场
- Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.
- 马上 就要 到 登机 时间 了
- Sắp đến giờ lên máy bay rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
梯›
登›