Đọc nhanh: 紧急降落 (khẩn cấp giáng lạc). Ý nghĩa là: Hạ cánh khẩn cấp. Ví dụ : - 我们在海上紧急降落. Chúng tôi đang thực hiện hạ cánh khẩn cấp trên biển.
紧急降落 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ cánh khẩn cấp
- 我们 在 海上 紧急 降落
- Chúng tôi đang thực hiện hạ cánh khẩn cấp trên biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急降落
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 伞衣 降落伞 打开 以 获得 空气 浮力 的 部分
- Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.
- 他们 被 紧急 撤回 总部
- Họ bị triệu hồi khẩn cấp về trụ sở.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 我们 在 海上 紧急 降落
- Chúng tôi đang thực hiện hạ cánh khẩn cấp trên biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
紧›
落›
降›