Đọc nhanh: 热气球 (nhiệt khí cầu). Ý nghĩa là: Khinh khí cầu.
热气球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khinh khí cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热气球
- 热气球 在 山谷 间 翱翔
- Khinh khí cầu bay lượn giữa thung lũng.
- 热气球 慢慢 地 上升 了
- Khinh khí cầu từ từ bay lên.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 今天 的 天气 很 热
- Hôm nay trời rất nóng.
- 今天 的 天气 煞热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
热›
球›