航空公司 hángkōng gōngsī
volume volume

Từ hán việt: 【hàng không công ti】

Đọc nhanh: 航空公司 (hàng không công ti). Ý nghĩa là: Công ty hàng không, hãng máy bay. Ví dụ : - 越捷航空公司 Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet

Ý Nghĩa của "航空公司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

航空公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Công ty hàng không

航空公司(Airlines)是指以各种航空飞行器为运输工具,以空中运输的方式运载人员或货物的企业。航空公司是以各种航空飞行器为运输工具为乘客和货物提供民用航空服务的企业。航空公司使用的飞行器可以是他们自己拥有的,也可以是租来的,他们可以独立提供服务,或者与其他航空公司合伙或者组成联盟。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 越捷 yuèjié 航空公司 hángkōnggōngsī

    - Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet

✪ 2. hãng máy bay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空公司

  • volume volume

    - 民航 mínháng 公司 gōngsī

    - công ty hàng không dân dụng.

  • volume volume

    - 航运公司 hángyùngōngsī

    - công ty vận tải biển

  • volume volume

    - 航空公司 hángkōnggōngsī

    - công ty hàng không

  • volume volume

    - zhè zài 各大 gèdà 公司 gōngsī dōu shì 司空见惯 sīkōngjiànguàn de

    - Điều này là phổ biến ở các công ty lớn

  • volume volume

    - 越捷 yuèjié 航空公司 hángkōnggōngsī

    - Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet

  • volume volume

    - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • volume volume

    - jiā 民航 mínháng 公司 gōngsī hěn 知名 zhīmíng

    - Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 出现 chūxiàn le 一些 yīxiē 空缺 kòngquē

    - Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao