Đọc nhanh: 空中巴士 (không trung ba sĩ). Ý nghĩa là: Máy bay airbus.
空中巴士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bay airbus
空中巴士:巴士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中巴士
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 云朵 在 天空 中 移动
- Những đám mây di chuyển trên bầu trời.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
士›
巴›
空›