Đọc nhanh: 自动扶梯 (tự động phù thê). Ý nghĩa là: Thang cuốn, thang máy, cầu thang máy.
自动扶梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thang cuốn, thang máy, cầu thang máy
自动扶梯是由一台特种结构形式的链式输送机和两台特殊结构形式的胶带输送机所组合而成,带有循环运动梯路,用以在建筑物的不同层高间向上或向下倾斜输送乘客的固定电力驱动设备。运载人员上下的一种连续输送机械。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动扶梯
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 自动扶梯
- thang cuốn.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 大 商场 里 设有 自动扶梯
- Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 自动扶梯 天天 送 我们 上上下下
- Thang cuốn đưa chúng ta lên lên xuống xuống hàng ngày.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
扶›
梯›
自›