登机口 dēng jī kǒu
volume volume

Từ hán việt: 【đăng cơ khẩu】

Đọc nhanh: 登机口 (đăng cơ khẩu). Ý nghĩa là: Cửa lên máy bay.

Ý Nghĩa của "登机口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

登机口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cửa lên máy bay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登机口

  • volume volume

    - 艾登 àidēng de 父亲 fùqīn shì 希思罗 xīsīluō 机场 jīchǎng de 行李 xínglǐ yuán

    - Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 至迟 zhìchí yīng zài 班机 bānjī 起飞前 qǐfēiqián 小时 xiǎoshí 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Họ đang làm thủ tục lên máy bay.

  • volume volume

    - 试试 shìshì 远程 yuǎnchéng 登录 dēnglù 端口 duānkǒu

    - Đang thử một cổng telnet.

  • volume volume

    - 司机 sījī 破口大骂 pòkǒudàmà dǎng de de 行人 xíngrén

    - Người lái xe đó đã lăng mạ và chửi mắng người đi bộ cản trở đường của anh ta.

  • volume volume

    - 注意 zhùyì 收听 shōutīng 登机 dēngjī 广播 guǎngbō 通知 tōngzhī

    - Chú ý lắng nghe thông báo lên máy bay.

  • volume volume

    - zài 十字路口 shízìlùkǒu bèi 一个 yígè 闯红灯 chuǎnghóngdēng de 司机 sījī 撞死 zhuàngsǐ le

    - Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.

  • volume volume

    - 旅客 lǚkè men 登上 dēngshàng 飞机 fēijī

    - Các hành khách lên máy bay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao